Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
不停 bất đình
1
/1
不停
bất đình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không ngừng, không dừng, không ngớt
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑
(
Lý Thừa Ân
)
•
Dạ túc Long Tuyền - 夜宿龍泉
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hoa sơn nữ - 華山女
(
Hàn Dũ
)
•
Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官
(
Đỗ Phủ
)
•
Lân phụ khốc - 鄰婦哭
(
Triệu Nguyên
)
•
Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thảo đường dạ toạ - 草堂夜坐
(
Đậu Quần
)
•
Thương Đức Sinh huynh - 傷德生兄
(
Phạm Nhuế
)
•
Vãn bạc Đông Quang huyện - 晚泊東光縣
(
Nghê Nhạc
)
Bình luận
0